Bảng giá tiêm chủng
BẢNG GIÁ VẮC XIN
(Áp dụng từ 01/09/2024)
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất |
Giá bán lẻ (VND) |
Giá bán lẻ ưu đãi * (VND) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lao | BCG | Việt Nam | 125.000 | Miễn phí |
2 | Uốn ván | VAT | Việt Nam | 95.000 | Miễn phí(PNMT) |
3 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và HIB | Infanrix Hexa 0,5ml | Bỉ | 1.005.000 | 955.000 |
Hexaxim 0,5 ml | Pháp | 1.005.000 | 955.000 | ||
4 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix 0,5ml | Bỉ | 1.020.000 | |
Prevenar 13 | Bỉ (CN Mỹ) |
1.280.000 | 1.180.000 | ||
5 | Cúm | Vaxigrip Tetra 0,5 ml | Pháp | 355.000 | 305.000 |
Influvac Tetra 0,5 ml | Hà Lan | 355.000 | 305.000 | ||
GC Flu Quadrivalent 0,5ml | Hàn Quốc | 325.000 | 285.000 | ||
6 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | Gardasil 0,5ml | Mỹ | 1.755.000 | 1.720.000 |
Gardasil 9 0,5ml | Mỹ | 2.930.000 | 2.880.000 | ||
7 | Viêm màng não mô cầu tuýp B | Bexsero | Ý (CN Bỉ) |
1.740.000 | 1.690.000 |
8 | Bạch hầu–Ho gà–Uốn ván | Adacel | Canada | 710.000 | |
Boostrix | Bỉ | 785.000 | |||
9 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotateq | Mỹ | 660.000 | |
Rotarix | Bỉ | 820.000 | |||
Rotavin | Việt Nam | 485.000 | |||
10 | Viêm gan B người lớn | Heberbiovac HB 1ml | Cu Ba | 255.000 | |
Gene-HBvax 1ml | Việt Nam | 210.000 | |||
11 | Viêm gan B trẻ em | Heberbiovac HB 0,5ml | Cu Ba | 180.000 | |
Gene-HBvax 0,5ml | Việt Nam | 160.000 | |||
12 | Viêm màng não mô cầu BC | Mengoc BC | Cu Ba | 295.000 | |
13 | Viêm não mô cầu 4 tuýp | Menactra | Mỹ (CN Pháp) |
1.355.000 | |
14 | Sởi | MVVac (Lọ 5ml) | Việt Nam | 390.000 | |
MVVac (Liều 0.5ml) | Việt Nam | 255.000 | |||
15 | Sởi - Quai bị - Rubella | MMR II 0,5ml | Mỹ | 395.000 | |
MMR 0,5ml | Ấn Độ | 265.000 | |||
Priorix | Bỉ | 445.000 | |||
16 | Thủy đậu | Varilrix 0,5ml | Bỉ | 980.000 | |
Varivax 0,5ml | Mỹ | 1.050.000 | |||
Varicella 0,5ml | Hàn Quốc | 690.000 | |||
17 | Huyết thanh uốn ván | SAT 1ml | Việt Nam | 95.000 | |
18 | Viêm não Nhật Bản B | Imojev | Thái Lan (CN Pháp) |
835.000 | |
Jevax 1 ml | Việt Nam | 185.000 | |||
19 | Vắc xin phòng Dại | Verorab 0,5ml (TB,TTD) | Pháp | 395.000 | |
Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 295.000 | |||
Abhayrab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | |||
Indirab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 295.000 | |||
Indirab 0,2ml (TTD) | Ấn Độ | 215.000 | |||
20 | Bạch hầu-Ho gà-Uốn ván-Bại liệt | Tetraxim | Pháp | 559.000 | |
21 | Bạch hầu-Uốn ván | Td 0,5ml | Việt Nam | 135.000 | |
22 | Viêm phổi viêm màng não do Hib | Quimi-hib 0,5 ml | Cu Ba | 275.000 | |
23 | Viêm gan B và Viêm gan A | Twinrix | Bỉ | 665.000 | |
24 | Viêm gan A | Havax 0,5ml | Việt Nam | 235.000 | |
Avaxim 80U | Pháp | 615.000 | |||
25 | Thương hàn | Typhim 0,5 ml | Pháp | 295.000 | |
26 | Tả | mORCVax | Việt Nam | 148.000 |
(*) Giá ưu đãi được áp dụng theo chương trình khuyến mãi.
Khách hàng đặt giữ vắc xin theo yêu cầu được miễn phí bảo quản vắc xin. Bảng giá trên đã bao gồm chi phí khám, tư vấn của Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.
Tanimed Tây Ninh: 73 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, TP Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Tanimed Hòa Thành: 275A Phạm Văn Đồng, Khu phố Hiệp Hòa, P. Hiệp Tân, TX Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh
Tanimed Trảng Bàng: 1458 Quốc lộ 22, KP An Bình, P. An Tịnh, TX Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
Tanimed Tân Biên: Nguyễn Văn Linh, KP 3, Thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh (Siêu thị Coop Mart Tân Biên)
Tanimed Gò Dầu: Ô 2/162, Tổ 29, Khu Phố Rạch Sơn, TT Gò Dầu, H. Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh