1. Giới thiệu
Nhiều ngôn ngữ có những từ được xem là nguy hiểm, thiêng, ma thuật hay chướng tai và chỉ được sử dụng trong những tình huống nhất định bởi một người nào đó. Ví dụ, ở một vài bộ lạc Châu Phi, tên của người tù trưởng đã chết không được phép nói ra; ở nhiều nền văn hóa, các từ liên quan đến niềm tin tôn giáo chỉ được dùng trong những trường hợp mang tính tôn giáo hoặc chỉ được dùng bởi các tu sĩ. Các từ thuộc loại này được gọi là từ kiêng kỵ.
Tiếng Anh có ba nhóm từ và ngữ kiêng kỵ chính:
a. Một số từ liên quan đến Thiên Chúa giáo (ví dụ: tên của chúa Christ, God) được xem là thiêng liêng bởi một số người. Những người này chỉ dùng những từ như vậy trong ngữ cảnh trang trọng và tôn kính và họ có thể phẫn nộ với việc sử dụng những từ này một cách tùy tiện.
b. Các từ nhất định liên quan đến các hoạt động tình dục và những bộ phận trên cơ thể (ví dụ: fuck, balls) được xem là chướng tai. Cách đây ba mươi hoặc bốn mươi năm trước, những từ này không được xuất hiện trên các tài liệu in ấn hoặc trên sóng phát thanh, và chúng vẫn không được dùng trong văn nói và văn viết của cộng đồng. Trong ngôn ngữ lịch sự và trang trọng, người ta thường tránh dùng những từ này hoặc thay thế chúng bằng những từ và nhóm từ khác (ví dụ: make love hay have sexual intercourse, testicles).
c. Một số từ đề cập đến sự bài tiết của cơ thể và những bộ phận khác cũng được xem là 'bẩn' hay 'chướng tai' (ví dụ: piss, shit). Chúng thường được thay thế bằng những từ và nhóm từ nghe 'lịch sự' hơn với nghĩa tương tự (ví dụ: urinate, defecate) hoặc bằng những từ thay thế (ví dụ: go to the lavatory, wash one's hands)
Vì các từ kiêng kỵ nghe rất khó nghe nên chúng thường được dùng khi người ta muốn bày tỏ sự xúc động mạnh mẽ bằng những ngôn ngữ 'mạnh'. Điều này được gọi là 'chửi thề'. Khi ai đó chửi thề, các từ kiêng kỵ có nghĩa thay đổi hoàn toàn. Chẳng hạn, fuck off và piss off không hề liên quan gì đến tình dục hay tiểu tiện - chúng đơn giản chỉ cách nói thô lỗ với nghĩa 'cút đi'. Trong trường hợp này, độ mạnh của những từ kiêng kỵ lại được mượn để phục vụ cho một mục đích khác.
Các từ kiêng kị dùng trong các nước nói tiếng Anh giờ không còn mạnh như trước kia. Hầu hết các từ kiêng kỵ và chửi thề nghe ít chướng tai hơn cách đây hai mươi năm. Dần dần, con người có xu hướng sử dụng các từ kiêng kỵ thông thường, các từ mang tính chát "hư" hơn là gây sốc, chẳng hạn như bonk, shag thay vì fuck, hoặc willy thay vì prick (dương vật).
Tuy nhiên, học sinh cần phải rất cẩn thận khi sử dụng các từ kiêng kỵ và những từ chửi thề. Có hai lý do cho điều này. Thứ nhất, không phải dễ dàng để biết chính xác độ mạnh của những nhóm từ này trong các ngoại ngữ hay để biết những người nào sẽ bị 'sốc' bởi những từ này và trong những trường hợp nào. Người ta có thể dễ dàng nói rằng đó chỉ là đùa nhưng có thể làm cho người đối diện bực mình. Thứ hai là, dùng những kiểu ngôn ngữ này thường cho thấy mình là thành viên trong một nhóm: người ta thường chửi thề trước mặt nhóm người mà họ quen biết rõ, những người thuộc cùng nhóm tuổi hay địa vị xã hội với họ...(Trẻ con luôn tránh chửi thề trước mặt người lớn để không làm người đó bực mình và người lớn cũng nên tránh chửi thề trước mặt trẻ con vì lý do tương tự.) Vì thế, nếu một người ngoại quốc chửi thề, họ có thể tạo ấn tượng tuyên bố mình là thành viên của nhóm mà mình không thuộc về.
2. Các từ kiêng kỵ
Các từ sau đây là những từ kiêng kỵ thông dụng trong tiếng Anh, có giải thích nghĩa đen của chúng khi cần thiết. 'Độ mạnh' ước chừng của chúng được thể hiện bởi các dấu sao: các từ một sao như hell, damn, hoặc blast sẽ không làm nhiều người bực mình. Trong khi những từ ba hoặc bốn sao có thể gây sốc mạnh nếu dùng không đúng chỗ. Tuy nhiên, chú ý rằng những phản ứng cá nhân đối với những từ đặc biệt (và với những từ chửi thề nói chung) rất đa dạng, và những thái độ đó thay đổi nhanh chóng (và nhìn chung đang trở nên có thể tha thứ được trong loại ngôn ngữ này). Vì vậy, những người ở độ tuổi và địa vị khác nhau có thể không đồng ý về độ mạnh về các từ được liệt kê.
Các từ liên quan đến tôn giáo không gây sốc nếu được dùng theo nghĩa thực của chúng, và những sao chỉ độ mạnh của chúng là khi chúng được dùng như những từ chửi thề. Độ mạnh của những từ khác thì hầu hết đều giống nhau dù được dùng theo nghĩa đen hay để chửi thề.
Tôn giáo:
Từ kiêng kỵ | Ý nghĩa |
damn | Quỷ tha ma bắt (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) |
blast * | Trời đánh thánh vật (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) |
hell * | quái quỷ (damn, blast, hell đã dần mất đi độ mạnh và đối với một số người nói tiếng Anh hiện đại nó hầu như không được coi là một từ chửi thề.) |
God * |
Trời ơi! |
Jesus ** | Chúa ơi! |
Christ ** | Chúa ơi! |
Các bộ phận trên cơ thể
Từ kiêng kỵ | Ý nghĩa |
arse*** | mông, hậu môn |
arse ** (Anh-Mỹ: ass**) |
hậu môn |
arsehole (Anh-Mỹ: asshole**) |
hậu môn |
balls*** | tinh hoàn |
bollocks***(Anh-Anh) | tinh hoàn |
cock*** | dương vật |
dick*** | dương vật |
prick*** | dương vật |
tits*** | vú |
cunt*** | âm vật |
Hoạt động tình dục
Từ kiêng kỵ | Ý nghĩa |
fuck*** | giao hợp |
wank*** (Anh-Mỹ: jerk off*** |
thủ dâm |
bugger*** (Anh-Anh) | quan hệ hậu môn với người hoặc động vật |
come*** | lên đỉnh |
sod** (Anh-Anh) | đồng tính luyến ái (viết tắt của sodomite, hiếm trong nghĩa đen) |
bitch** | chó cái, từ này được dùng để chỉ những người phụ nữ đồi bại |
whore** | gái điếm |
bastard** | những đứa con hoang |
Phòng vệ sinh
Từ kiêng kỵ | Ý nghĩa |
piss*** | tiểu tiện |
shit*** | phân |
crap** | phân |
fart** | đánh rắm |
3. Từ chửi thề
Tất cả các từ được liệt kê ở trên và một vài từ khác được dùng để chửi thề. Ý nghĩa của những từ chửi thề luôn khác nhau theo nghĩa đen (từ kiêng kỵ) (xem phần 1).
Hãy so sánh:
What are you doing fucking in my bed?
(= Tại sao mấy người lại làm tình trên giường của tôi?) (nghĩa đen của fucking)
What are you fucking doing in my bed?
(= Anh làm cái quái gì trên giường của tôi vậy?) (fucking được dùng như từ chửi thề)
Ý nghĩa của một từ chửi thề có thể thay đổi theo hình thức ngữ pháp của nó. Ví dụ, piss off là cách nói công kích với nghĩa go away (cút đi), pissed là tiếng lóng của người Anh với nghĩa drunk (say sỉn), pissed off là tiếng lóng của người Anh với nghĩa fed up (chán ngấy). Nhiều từ chửi thề rất linh động về mặt ngữ pháp. Ví dụ, fucking có thể vừa làm tính từ (fucking idiot) vừa là trạng từ tăng cấp (fucking good, fucking soon, it's fucking raining, fucking well shut up). Các từ chửi thề là những từ duy nhất trong ngôn ngữ có phạm vi ngữ pháp này.
Bảng dưới đây liệt kê một số nhóm từ thông dụng nhất dùng để chửi thề, chúng được sắp xếp theo nhóm nghĩa.
a. lời kêu lên vì khó chịu, bực mình
Damn (it) | Hell! | Bugger (it) (Anh-Anh) |
Blast (it)! | (My) God! | Sod (it)! (Anh-Anh) |
God damn it! | Jesus! | Shit! |
God damn! | Christ/Jesus Christ! |
Ví dụ cách dùng:
Damn it! Can’t you hurry up? (Chết tiệt! Anh không nhanh lên được à?)
Christ! It’s raining again! (Chúa ơi! Lại mưa nữa!)
Oh, fuck! I’ve lost the address! (Ôi, chết tiệt! Tôi làm mất địa chỉ rồi.)
b. lời la lên vì ngạc nhiên
(My) God! Jesus | Christ | Jesus Christ |
God damn (riêng Anh-Mỹ) | Well, I'll be damned | |
Son of a bitch (riêng Anh-Mỹ) (thằng con hoang) |
Damn me. Bugger/Fuck me! (Anh-Anh) | |
Well, I'll be damned/buggered. (Anh-Mỹ) |
Ví dụ cách dùng:
My God! Look at that! (Chúa tôi! Nhìn cái kia đi!)
Well, I'm damned! What are you doing here? (Tôi bị nguyền rủa mất rồi! Anh đang làm gì ở đây thế?)
Bugger me! There’s Mrs Smith. I thought she was on holiday. (Chết tôi rồi! Bà Smith. Tôi cứ nghĩ bà ấy đang đi nghỉ mát.)
c. câu hỏi ngạc nhiên
Who/What/Why...the hell...? (Anh-Mỹ ...in hell...?)
Who/What/Why...the fuck...?
Ví dụ cách dùng:
What the hell do you think you’re doing?
(Anh nghĩ anh đang làm cái quái gì vậy?)
Where the fuck are the car keys?
(Cái chìa khóa xe đang ở chỗ quái quỷ nào?)
d. lời lăng mạ (danh từ)
Chú ý rằng những danh từ này thông thường không có nghĩa thật. Chúng đơn giản chỉ diễn tả cảm xúc mạnh như căm ghét, giận dữ, ghen tị hay khinh bỉ.
Bastard | shit | son of a bitch (Anh-Mỹ) |
Fart | sod (Anh-Anh) | asshole (Anh-Mỹ) |
Prick | bugger (Anh-Anh) | motherfucker (Anh-Mỹ) |
Fucker | wanker (Anh-Anh) | cocksucker (Anh-Mỹ) |
Cunt | bitch (dùng cho phụ nữ) | dickhead (=ngu xuẩn) |
Ví dụ cách dùng:
You bastard! (Đồ tạp chủng!)
Stupid fucker! (Đồ ngu ngốc!)
She’s such a bitch! (Cô ả đúng là một con khốn!)
That guy’s a real asshole! (Anh ta là một thằng khốn.)
Stupid twat! (Đồ ngu!)
e. lời lăng mạ (imperative verb + object)
Damn... Blast...(Anh-Anh) | Sod...! (Anh-Anh) |
Bugger...! (Anh-Anh) | Fuck...! Screw...! |
Ví dụ cách dùng:
Damn that child! (Đứa nhóc chết dẫm đó!)
Fuck you! (Khốn nạn!)
f. Câu chửi đuổi đi
Fuck off | Bugger off (Anh-Anh, Screw |
Piss off! | Sod off! (Anh-Anh) |
Ví dụ cách dùng
Can I have a word with you?~ Fuck off!
(Tôi nói chuyện với anh được không? ~ Cút đi.)
If Andy comes asking for money, tell him to piss off.
(Nếu Andy tới hỏi tiền, bảo anh ta cút đi.)
g. Các cách biểu lộ ý bất cần (=Tôi không quan tâm)
I don't/couldn't give a damn/shit/fuck... a bugger (Anh-Anh).
Ví dụ cách dùng:
They can come and arrest me if they want to. I don't give a fuck.
(Họ có có thể đến và bắt tôi nếu muốn. Tôi đếch quam tâm.)
Mary's very angry with you. ~ I don't give a bugger.
(Mary rất giận anh. ~ Tôi cóc quan tâm.)
h. lời từ chối/phản đối thô bạo/lời phản kháng
(I'll be) damned/fucked if I will! | Get stuffed! (Anh-Anh) |
...buggered if I will! (Anh-Anh) | Balls! |
Stuff it (up your arse)! (Anh-Anh) | Balls to...! (Anh-Anh) |
Stuff it up your ass! | Bollocks! (Anh-nh) |
Ví dụ cách dùng:
Mr Parsons wants you to clean out the lavatories. ~ Fucked if I will!
(Ngài Parsons muốn anh cọ nhà vệ sinh. ~ Tôi đếch làm đấy!)
Give me a kiss. ~ Get stuffed!
(Cho anh hôn cái. ~ Đừng có hòng!)
You’re afraid to fight. ~ Balls!
(Mày sợ đánh nhau!. ~ Nhảm nhí!)
i. tính từ/trạng từ nhấn mạnh (nhấn mạnh cảm xúc)
damn(ed) | goddam (Anh-Mỹ) | blasted (Anh-Anh) | fucking |
bloody (Anh-Anh) | sodding (Anh-Anh) | bleeding (Anh-Anh) |
Bloody từ kiêng kỵ không có nghĩa đen tương đương trong tiếng Anh hiện đại.
Ví dụ cách dùng:
That car's going damn(ed) fast.
(Chiếc xe kia chạy quá nhanh!)
Where's the bloody switch?
(Cái công tắc chết dẫm đâu rồi?)
Put the fucking cat out!
(Bỏ con mèo chết tiệt này ra ngoài.)
Khi những từ này được dùng trước động từ, từ well thường được thêm vào trong Anh-Anh.
Ví dụ:
I damn well hope you never come back.
(Tôi hy vọng anh đừng bao giờ quay lại.)
I'm not fucking well paying this time.
(Tôi đếch trả tiền lần này đấy.)
j. các dạng linh tinh
Fuck (up), screw (up) và bugger (up) (Anh-Anh) có thể có nghĩa là 'phá hỏng', 'làm hư' hay 'hủy bỏ'.
Ví dụ:
Somebody's fucked up the TV.
(Ai đó đã làm hỏng TV.)
You’ve buggered my watch.
(Anh làm hỏng đồng hồ của tôi.)
Fucked và buggered có thể có nghĩa 'kiệt sức' (Anh-Anh).
Ví dụ:
Want another game of tennis? ~ No, I'm fucked.
(Làm một ván tennis nữa không? ~ Không, tôi kiệt sức rồi.)
Screw (đặc biệt Anh-Mỹ) có thể có nghĩa là 'lừa đảo'.
Ví dụ:
Don't buy a car from that garage - they'll screw up.
(Đừng mua xe ở gara đó - lừa đảo đấy.)
Cock up (Anh-Anh), balls up (Anh-Anh) fuck up và screw up có thể dùng như các động từ hoặc danh từ để đề cập đến lỗi tổ chức. (khi dùng như danh từ chúng thường được viết với dấu nối).
Ví dụ:
That bloody secretary's cocked up my travel arrangements.
(Cô ả thư ký đó làm lộn xộn cả lịch trình chuyến đi của tôi.)
Sorry you didn't get your invitation - Mary made a balls-up.
(Xin lỗi anh không nhận được thiệp mời - Mary làm lộn xộn hết cả lên.)
The conference was a complete fuck-up.
(Buổi hội thảo hoàn toàn hỏng bét.)
Well we really screwed up this time, didn’t we?
(Chúng ta thực sự làm hỏng hết mọi chuyện lần này rồi phải không?)
Balls (Anh-Anh), bullshit (Anh-Mỹ), cock và crap được dùng với nghĩa 'vớ vẩn, nhảm nhí'.
Ví dụ:
What's his new book like? ~ A load of balls.
(Cuốn sách mới của anh ta thế nào? ~ Nhảm nhỉ lắm.)
Don't talk crap! (Đừng nói vớ vẩn nữa.)
Trong Anh-Mỹ, shit có nghĩa là 'nói dối' hay 'không có gì'.
Ví dụ:
Janie’s getting married. ~ No shit?
(Janie sẽ kết hôn. ~ Không nói dối chứ?)
He don't know shit. (Anh ta không biết gì cả.)
Bugger/fuck/damn/sod all được dùng trong Anh-Anh có nghĩa 'không có gì'.
Ví dụ:
There's fuck all in the fridge. We'll have to eat out.
(Không còn gì trong tủ lạnh cả. Chúng ta phải ra ngoài ăn thôi.)
Trong Anh-Anh, pissed có nghĩa là 'say xỉn' và pissed off có nghĩa là 'chán ngấy'.
Ví dụ:
Steve was pissed out of his mind again last night.
(Steve lại say quắc cần câu hôm qua.)
I’m getting pissed off with London.
(Tôi chán ngấy Luân Đôn rồi.)
Trong Anh-Mỹ, pissed là 'bực tức', 'giận dữ'.
Ví dụ:
I’m pissed at him because of what he’s been saying about me.
(Tôi bực anh ấy vì những gì anh ấy nói về tôi.)
A sod of a... có nghĩa 'rất tệ...'
Ví dụ:
It was a sod of an exam. (Đó là một bài kiểm tra tệ hại.)
It's a sod of a place to get to. (Đó là một nơi tồi tệ để đến.)